Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hải đồ
[hải đồ]
|
nautical/sea chart
Từ điển Việt - Việt
hải đồ
|
danh từ
bản đồ dùng để đi biển
vẽ hải đồ bờ biển; căn cứ theo hải đồ mà đi